Định vị vệ tinh GPS GNSS System
Máy Định vị GPS GNSS RTK GPS Đa tần số
440/880+ kênh GPS, GLONASS, Galileo, Bắc Đẩu, SBAS
Đo RTK bằng UHF radio, GSM/HSPA sim card, trạm CORS
440/880+ kênh GPS, GLONASS, Galileo, Bắc Đẩu, SBAS
Đo RTK bằng UHF radio, GSM/HSPA sim card, trạm CORS
Máy Định vị GPS GNSS RTK
hai tần số Sokkia GRX2
226 kênh GPS, GLONASS, Galileo, SBAS
RTK UHF radio, GSM/HSPA sim card
hai tần số Sokkia GRX2
226 kênh GPS, GLONASS, Galileo, SBAS
RTK UHF radio, GSM/HSPA sim card
Máy Định vị GPS GNSS RTK
hai tần số Sokkia GSX2
226 kênh GPS, GLONASS, SBAS,
QZSS, Galileo, COMPASS
RTK bằng Bluetooth
hai tần số Sokkia GSX2
226 kênh GPS, GLONASS, SBAS,
QZSS, Galileo, COMPASS
RTK bằng Bluetooth
14 kênh L1 GPS, GLONASS, SBAS sensor
Độ chính xác Static: 5mm + 0.5ppm
Độ chính xác DGPS: <0.4m
Dữ liệu: Leica MDB và RINEX
Độ chính xác Static: 5mm + 0.5ppm
Độ chính xác DGPS: <0.4m
Dữ liệu: Leica MDB và RINEX
120 kênh đa tần số GPS, GLONASS,SBAS
RTK UHF radio module, 3.5G built-in
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.5 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
RTK UHF radio module, 3.5G built-in
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.5 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
120 kênh đa tần số GPS, GLONASS,
Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF/VHF radio, GSM/GPRS/UMTS(HSDPA) modem, CDMA
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF/VHF radio, GSM/GPRS/UMTS(HSDPA) modem, CDMA
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
120 kênh đa tần số GPS, GLONASS,
Galileo, SBAS
RTK UHF radio, GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 8 mm + 1 ppm
Galileo, SBAS
RTK UHF radio, GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 8 mm + 1 ppm
120 kênh (up to 240) đa tần số GPS,
GLONASS, Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF/VHF radio, GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack, SmartCheck, xRTK
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 8 mm + 1 ppm
GLONASS, Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF/VHF radio, GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack, SmartCheck, xRTK
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 8 mm + 1 ppm
120 kênh đa tần số GPS, GLONASS,
Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF radio, 3G GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack, SmartCheck technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
Galileo, BeiDou, SBAS
RTK UHF radio, 3G GSM/GPRS/UMTS/CDMA
Leica SmartTrack, SmartCheck technology
- Độ chính xác Static: 3 mm + 0.1 ppm
- Độ chính xác RTK: 10 mm + 1 ppm
Máy Định vị GPS GNSS RTK
GPS hai tần số
226 kênh GPS, GLONASS, Galileo, SBAS, ComNav, T300
RTK UHF radio, GSM/HSPA sim card
GPS hai tần số
226 kênh GPS, GLONASS, Galileo, SBAS, ComNav, T300
RTK UHF radio, GSM/HSPA sim card
Toàn đạc Điện tử Quan trắc Chính xác Cao Robotic Monitoring 3D Station Sokkia NET05AX
Toàn đạc Điện tử Quan trắc Chính xác Cao Robotic Monitoring 3D Station Sokkia NET1AX
Toàn đạc Điện tử Quan trắc Robotic Monitoring Sokkia
SX-101P, SX-102P, SX-103P, SX-105P
SX-101T, SX-102T, SX-103T, SX-105T
SX-101P, SX-102P, SX-103P, SX-105P
SX-101T, SX-102T, SX-103T, SX-105T
Toàn đạc Điện tử Robotic Sokkia
DX-101AC, DX-102AC, DX-103AC, DX-105AC
DX-101AC+, DX-102AC+, DX-103AC+, DX-105AC+
DX-101AC, DX-102AC, DX-103AC, DX-105AC
DX-101AC+, DX-102AC+, DX-103AC+, DX-105AC+
Toàn đạc Điện tử Leica TS02Plus TS02Plus-3", TS02Plus-5", TS02Plus-7"
Toàn đạc Điện tử Leica TS06Plus
TS06Plus-1", TS06Plus-2", TS06Plus-3", TS06Plus-5", TS06Plus-7"
TS06Plus-1", TS06Plus-2", TS06Plus-3", TS06Plus-5", TS06Plus-7"
Toàn đạc Điện tử Leica TS09Plus
TS09Plus-1", TS09Plus-2", TS09Plus-3", TS09Plus-5"
TS09Plus-1", TS09Plus-2", TS09Plus-3", TS09Plus-5"
Toàn đạc Điện tử 2LS (Topcon Sokkia Corp.) Cygnus KS-102
Đo không gương >200m
Đo không gương >200m
Toàn đạc Điện tử 2LS (Topcon Sokkia Corp.) Cygnus KS-102P
Kinh vĩ Điện tử Sokkia DT240, Sokkia DT540, Sokkia DT740, Sokkia DT940
Thuỷ chuẩn Điện tử Chính xác Cao Sokkia SDL1X Advanced, Sokkia SDL1X Standard
Thuỷ chuẩn Điện tử Chính xác Cao Sokkia SDL30
Thuỷ chuẩn Điện tử Chính xác Cao Leica DNA03, Leica DNA10
Thuỷ chuẩn Điện tử Leica Sprinter 50, Leica Sprinter 150, Leica Sprinter 150M, Leica Sprinter 250M
SOKKIA B40A, thuỷ bình bán chạy hàng đầu
Độ chính xác: 2.0 mm (trên 1 km đo đi-về)
Thuỷ chuẩn Tự động Chính xác Cao Sokkia B20
Thuỷ chuẩn Tự động Leica NA720, Leica NA724, Leica NA728, Leica NA730
- Màn hình màu TFT, tích hợp Camera
- Bản đồ Việt Nam
- GPS dẫn đường Giao thông Việt Nam
- Bản đồ Việt Nam
- GPS dẫn đường Giao thông Việt Nam
GPI GP-888H
Thuỷ chuẩn Laser Điện tử
Thuỷ bình Laser Điện tử
Máy Quét tia Laser Điện tử
Thuỷ chuẩn Laser Điện tử
Thuỷ bình Laser Điện tử
Máy Quét tia Laser Điện tử
GPI GP-8892H
Thuỷ chuẩn Laser Điện tử
Thuỷ bình Laser Điện tử
Máy Quét tia Laser Điện tử
Thuỷ chuẩn Laser Điện tử
Thuỷ bình Laser Điện tử
Máy Quét tia Laser Điện tử
Topcon Corp. 2LS Vega
Máy đo khoảng cách cầm tay bằng Laser
Laser distance meter (Laser rangefinder)
Leica TRI 100
Chân nhôm điều chỉnh độ cao dung cho máy đo khoảng cách cầm tay
Chân nhôm điều chỉnh độ cao dung cho máy đo khoảng cách cầm tay
GPI GR-82
Receiver nhận tín hiệu laser dung cho tất cả các loại máy thuỷ chuẩn laser, quét tia laser,...
Receiver nhận tín hiệu laser dung cho tất cả các loại máy thuỷ chuẩn laser, quét tia laser,...
GPI ETP-290
Chân nhôm điều chỉnh độ cao dung cho tất cả các loại máy thuỷ chuẩn laser, quét tia laser,...
Chân nhôm điều chỉnh độ cao dung cho tất cả các loại máy thuỷ chuẩn laser, quét tia laser,...